Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
(LT, TH)
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
11001001
|
Triết học Mác - Lênin
|
3 (3;0)
|
|
11001002
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
2 (2;0)
|
|
11001003
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2 (2;0)
|
|
11001004
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
2 (2;0)
|
|
11001005
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2 (2;0)
|
|
11002006
|
Tin học đại cương
|
2 (1;1)
|
|
11072009
|
Pháp luật đại cương
|
1 (1;0)
|
|
11001011
|
Giới thiệu chuẩn đầu ra Y khoa, Phương pháp học*
|
|
|
11001008
|
Giáo dục thể chất*
|
|
|
11001009
|
Giáo dục quốc phòng – An ninh*
|
|
|
11003010
|
Ngoại ngữ chuyên ngành
|
4 (4;0)
|
|
21072012
|
Y đức – Khoa học hành vi
|
1 (1;0)
|
|
21012013
|
Sinh học tế bào - Di truyền
|
2 (2;0)
|
|
21010014
|
Vật lý y sinh
|
3 (3;0)
|
|
21013015
|
Hóa đại cương
|
2 (2;0)
|
|
21002016
|
Thống kê y học
|
2 (1;1)
|
|
21070017
|
Tâm lý y học
|
2 (2;0)
|
|
21042018
|
Điều dưỡng cơ bản
|
2 (0;2)
|
|
21005019
|
Giải phẫu đại cương - Mô học
|
3 (2;1)
|
|
21005020
|
Giải phẫu 1
|
2 (1;1)
|
|
21005021
|
Giải phẫu 2
|
2 (1;1)
|
|
21009022
|
Hóa sinh - Hoá sinh lâm sàng
|
4 (3;1)
|
|
21007023
|
Sinh lý học
|
4 (3;1)
|
|
21006024
|
Vi sinh y học
|
2 (1,5;0,5)
|
|
21008025
|
Ký sinh y học
|
2 (1;1)
|
|
21007026
|
Miễn dịch học
|
1 (1;0)
|
|
21011027
|
Giải phẫu bệnh học
|
3 (2;1)
|
|
21007028
|
Sinh lý bệnh học
|
3 (2;1)
|
|
21012029
|
Phôi thai học
|
1 (1;0)
|
|
21063030
|
Dược lý
|
3 (3;0)
|
|
21063031
|
Dược lâm sàng
|
2 (2;0)
|
|
21066032
|
Dinh dưỡng an toàn thực phẩm
|
2 (2;0)
|
|
21065033
|
Y tế công cộng
|
4 (4;0)
|
|
21065034
|
Thực địa sức khỏe cộng đồng
|
3 (0;3)
|
|
21072036
|
Dịch tễ - Nghiên cứu khoa học
|
2 (2;0)
|
|
21069037
|
Khoa học hành vi – Giáo dục sức khỏe
|
2 (1;1)
|
|
21065035
|
Y học môi trường – Vệ sinh lao động
|
2 (1;1)
|
|
21011038
|
Pháp y - Quản lý tử vong
|
1 (1;0)
|
|
31031039
|
Kỹ năng lâm sàng 1
|
2 (1;1)
|
|
31031040
|
Kỹ năng lâm sàng 2
|
3 (2;1)
|
|
31033041
|
Kỹ năng lâm sàng 3 (Sản - Nhi)
|
2 (0;2)
|
|
31031042
|
Lý thuyết Nội khoa 1&2 (Tim mạch - Hô hấp- Nội tiết) Y3
|
2 (2;0)
|
|
31031043
|
Lý thuyết Nội khoa 3&4 (Tiêu hóa – Thận – Cơ Xương khớp) Y3
|
2 (2;0)
|
|
31031044
|
Thực hành Bệnh học Nội khoa (Y3)
|
3 (0;3)
|
|
31031045
|
Thực hành Điều trị Nội khoa (Y4)
|
3 (0;3)
|
|
31031046
|
Lý thuyết Điều trị Nội khoa (Y4)
|
2 (2;0)
|
|
31031047
|
Tổng hợp Điều trị Nội khoa (Y6)
|
6 (1;5)
|
|
31032048
|
Lý thuyết Bệnh học ngoại khoa (Y3)
|
2 (2;0)
|
|
31032049
|
Thực hành Bệnh học ngoại khoa (Y3)
|
3 (0;3)
|
|
31032050
|
Lý thuyết Điều trị ngoại khoa (Y4)
|
2 (2;0)
|
|
31032051
|
Tổng hợp Điều trị ngoại khoa (Y6)
|
6 (1;5)
|
|
31033052
|
Lý thuyết Sản phụ khoa 1 (Y4)
|
2 (2;0)
|
|
31033053
|
Thực hành Sản phụ khoa 1 (Y4)
|
3 (0;3)
|
|
31033054
|
Lý thuyết Sản phụ khoa 2 (Y6)
|
2 (2;0)
|
|
31033055
|
Thực hành Sản phụ khoa 2 (Y6)
|
5 (0;5)
|
|
31034056
|
Lý thuyết Nhi khoa cơ sở & bệnh học
|
2 (2;0)
|
|
31034057
|
Thực hành Nhi khoa cơ sở & bệnh học
|
3 (0;3)
|
|
31034058
|
Lý thuyết Tổng hợp Lâm sàng & Điều trị Nhi khoa
|
2 (2;0)
|
|
31034059
|
Thực hành Nhi khoa (Y6)
|
5 (0;5)
|
|
31035060
|
Lý thuyết Bệnh truyền nhiễm
|
2 (2;0)
|
|
31035061
|
Thực hành Bệnh truyền nhiễm
|
3 (0;3)
|
|
31024062
|
Phẫu thuật thực hành - Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ
|
2 (1;1)
|
|
31037063
|
Kiểm soát nhiễm khuẩn & Dịch tễ học bệnh viện
|
1 (1;0)
|
|
31073064
|
Y học cổ truyền
|
2 (1;1)
|
|
31030065
|
Lão khoa
|
2 (1;1)
|
|
31026066
|
Lao
|
2 (1;1)
|
|
31015067
|
Chẩn đoán hình ảnh
|
2 (2;0)
|
|
31016068
|
Tai mũi họng
|
2 (1;1)
|
|
31014069
|
Mắt
|
2 (1;1)
|
|
31018070
|
Da liễu
|
2 (1;1)
|
|
31017071
|
Huyết học
|
2 (1;1)
|
|
31022072
|
Nội thần kinh
|
2 (1;1)
|
|
31020073
|
Tâm thần
|
2 (1;1)
|
|
31025074
|
Chấn thương chỉnh hình
|
2 (1;1)
|
|
31019076
|
Ung bướu
|
2 (1;1)
|
|
31019076
|
Y học gia đình
|
2 (1;1)
|
|
31080077
|
Giáo dục liên ngành - Tính chuyên nghiệp
|
2 (1;1)
|
|
31047078
|
Cấp cứu thông thường
|
1 (1;0)
|
|
31038079
|
Chăm sóc giảm nhẹ
|
1 (1;0)
|
|
30023080
|
Ngoại thần kinh
|
2 (1;1)
|
|
30039082
|
Ngoại nhi
|
2 (1;1)
|
|
30039082
|
Ngoại lồng ngực
|
2 (1;1)
|
|
30040083
|
Ngoại tiết niệu
|
2 (1;1)
|
|
30028084
|
Cấp cứu hồi sức chống độc
|
2 (1;1)
|
|
30055085
|
Răng hàm mặt
|
2 (1;1)
|
|
30027086
|
Y học thể dục thể thao
|
2 (1;1)
|
|
30029087
|
Gây mê hồi sức
|
2 (1;1)
|
|
41031088
|
Thực hành tốt nghiệp hoặc khóa luận tốt nghiệp
|
8 (0;8)
|
|